Xe nâng dầu CPCD50J-120J
Xe nâng dầu CPCD50J-120J của hãng JAC tại công ty TNHH SHENTE được nhập khẩu nguyên chiếc, tải trọng từ 5-12 tấn, chiều cao nâng lên đến 3000mm.
+ Đặc điểm Xe nâng dầu CPCD50J-120J:
– Hộp số đảo chiều điện thủy lực, phanh bánh cóc, vận hành thuận tiện
– Trục truyền động được gia cường, phù hợp với các điều kiện làm việc khắc nghiệt
– Van đa chiều tổn thất thấp, hiệu suất nâng tăng 10%
– Bộ tản nhiệt composite ba lớp song song, tản nhiệt tăng 15%
– Bảng điều khiển tích hợp, công cụ thông minh
– Dung lượng bình nhiên liệu tăng lên 180 L , thời gian công tác kéo dài
+Thông số kỹ thuật Xe nâng dầu CPCD50J-120J :
Thông số | Đơn vị | CPCD 50J | CPCD60J | CPCD70J | CPCD80J | CPCD100J | CPCD120J | ||
Đặc
|
Loại động cơ truyền động | Dầu diesel | |||||||
Sức nâng | kg | 5000 | 6000 | 7000 | 8000 | 10000 | 12000 | ||
Khoảng cách tâm tải | mm | 600 | |||||||
Chiều cao nâng | mm | 3000 | |||||||
Độ cao nâng tự do (Hàng) | mm | 172 | 172 | 182 | 182 | 150 | 85 | ||
Kích thước chạc | DàixRộngxDày | mm | 1220x150x60 | 1220x150x70 | 1220x150x80 | 1370x175x85 | 1520x175x85 | ||
Góc nghiêng khung | Trước/Sau | 度 | 8/10 | ||||||
Bán kính quay nhỏ nhất | mm | 3580 | 4280 | 4350 | |||||
Độ cao của giá bảo vệ ( Nóc cabin) | mm | 2500 | 2600 | 2650 | |||||
Phần nhô ra phía trước | mm | 610 | 620 | 640 | 727 | 756 | |||
Tính năng |
Tốc độ di chuyển lớn nhất | Đầy tải | Km/h | 22 | 20 | 26 | |||
Không tải | km/h | 25 | 24 | 28 | |||||
Tốc độ nâng lớn nhất | Đầy tải | mm/s | 460 | 400 | 350 | 286 | |||
Không tải | mm/s | 520 | 430 | 370 | 305 | ||||
Lực kéo lớn nhất | Đầy tải | KN | 53 | 60 | 112 | ||||
Khả năng leo dốc lớn nhất | % | 30 | 28 | 22 | 20 | 20 | 20 | ||
Kích thước |
Tổng chiều dài | Không chạc nâng | mm | 3630 | 3640 | 4252 | 4528 | ||
Tổng chiều rộng | mm | 2045 | 2268 | 2350 | |||||
Chiều cao nâng lớn nhất (Tính cả khung nâng) |
mm | 4415 | 4280 | 4655 | |||||
Chiều dài khung nâng | mm | 2510 | 2845 | 3230 | |||||
Khung xe Xe nâng dầu CPCD50J-120J |
Bánh xe | Trước | 8.25-15-14PR | 8.25-15-18PR | 9.00-20-14PR | 10.00-20-14PR | |||
Sau | 8.25-15-14PR | 8.25-15-18PR | 9.00-20-14PR | 10.00-20-14PR | |||||
Đường cơ sở ( dọc) | mm | 2300 | 2800 | 2950 | |||||
Đường cơ sở ( ngang) | Trước/Sau | mm | 1520/1700 | 1600/1700 | 1674/1890 | ||||
Trọng lượng xe | 无载荷 | Kg | 8760 | 9530 | 9970 | 10300 | 13640 | 16000 | |
Động cơ | Ắc quy | Điện áp/Công suất | V/Ah | 24/160 | |||||
Động cơ di chuyển | Kí hiệu | YC4A125-T300 | CA6DF3 | ||||||
Đường kính x Hành trình ( piston) | mm | 108 x 132 | 110 x 125 | ||||||
Số xilanh | 4 | 6 | |||||||
Tổng dung tích các xi lanh | L | 4.837 | 7.12 | ||||||
Dung lượng bình Nhiên liệu | L | 200 | 215 | ||||||
Hộp số truyền động ( trước / sau ) | 2/2 Đảo hướng thủy lực | ||||||||
Áp suất công tác | Mpa | 19.5 | |||||||
Bổ sung | Loại lốp xe | Lốp hơi | |||||||
Số bánh xe ( trước/ sau) | cái | 4/2 | |||||||
Tốc độ xuống ( Đầy tải) | mm/s | 460 | 500 | 410 | 383 | ||||
Tốc độ xuống ( Không tải) | mm/s | 350 | 350 | 320 | 330 | ||||
Phân bổ trọng lượng trục đầy tải (trước / sau) |
Kg | 13870/2150 | 21400/2420 | 25175/2825 | |||||
Phân bổ trọng lượng trục không tải (trước / sau) |
Kg | 3990/5840 | 6160/7480 | 6435/9565 |
Ngoài ra công ty TNHH THÔNG MINH SHENTE còn có những dòng sản phẩm xe nâng điện, mời các bạn tham khảo tại đây.
– Trụ sở chính: Km92, quốc lộ 5B, khu An Trì, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
– Trụ sở 2: Km18, KCN Quế Võ 3, Xã Việt Hùng, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
– Website:https://xenangdaujac.com/
_ Website hãng XILIN : https://xenangxilin.com/
– Liên hệ: 0865118955 ( Zalo 24/24 ) – 02256296286 ( CSKH )
– Hòm thư điện tử: xenang@shentegroup.com